[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

limité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.mi.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực limité
/li.mi.te/
limités
/li.mi.te/
Giống cái limitée
/li.mi.te/
limitées
/li.mi.te/

limité /li.mi.te/

  1. Có hạn, hạn chế.
    Congé limité — phép nghỉ có hạn
    Pouvoir limité — quyền hành hạn chế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]