[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

parure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parure
/pa.ʁyʁ/
parures
/pa.ʁyʁ/

parure gc /pa.ʁyʁ/

  1. Sự trang sức, sự tô điểm.
  2. Đồ trang sức.
  3. Bộ đồ lót nữ.
  4. Mẫu thải (khi lạng da... ) bạc nhạc (khi lạng thịt).

Tham khảo

[sửa]