pose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊz/
Hoa Kỳ | [ˈpoʊz] |
Danh từ
[sửa]pose /ˈpoʊz/
- Tư thế (chụp ảnh... ), kiểu.
- Bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè.
- Sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên).
Ngoại động từ
[sửa]pose ngoại động từ /ˈpoʊz/
- Đưa ra (yêu sách... ) đề ra (luận điểm).
- Đặt (câu hỏi).
- Sắp đặt (ai... ) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ... ).
- Đặt (quân đôminô đầu tiên).
Chia động từ
[sửa]pose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pose | |||||
Phân từ hiện tại | posing | |||||
Phân từ quá khứ | posed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pose | pose hoặc posest¹ | poses hoặc poseth¹ | pose | pose | pose |
Quá khứ | posed | posed hoặc posedst¹ | posed | posed | posed | posed |
Tương lai | will/shall² pose | will/shall pose hoặc wilt/shalt¹ pose | will/shall pose | will/shall pose | will/shall pose | will/shall pose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pose | pose hoặc posest¹ | pose | pose | pose | pose |
Quá khứ | posed | posed | posed | posed | posed | posed |
Tương lai | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pose | — | let’s pose | pose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pose nội động từ /ˈpoʊz/
- Đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ... ).
- Làm điệu bộ, có thái độ màu mè).
- (+ as) Làm ra vẻ, tự cho là.
- to pose as connoisseur — tự cho mình là người sành sỏi
Ngoại động từ
[sửa]pose ngoại động từ /ˈpoʊz/
Chia động từ
[sửa]pose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pose | |||||
Phân từ hiện tại | posing | |||||
Phân từ quá khứ | posed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pose | pose hoặc posest¹ | poses hoặc poseth¹ | pose | pose | pose |
Quá khứ | posed | posed hoặc posedst¹ | posed | posed | posed | posed |
Tương lai | will/shall² pose | will/shall pose hoặc wilt/shalt¹ pose | will/shall pose | will/shall pose | will/shall pose | will/shall pose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pose | pose hoặc posest¹ | pose | pose | pose | pose |
Quá khứ | posed | posed | posed | posed | posed | posed |
Tương lai | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose | were to pose hoặc should pose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pose | — | let’s pose | pose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pose /pɔz/ |
poses /pɔz/ |
pose gc /pɔz/
- Sự đặt.
- Cérémonie de la pose de la première pierre — lễ đặt viên đá đầu tiên
- Tư thế.
- Pose indolente — tư thế uể oải
- Vẻ làm điệu.
- Soyer sans pose — xin đừng làm điệu
- (Nhiếp ảnh) Sự lộ sáng.
- Temps de pose — thời gian lộ sáng
- (Nhiếp ảnh) Pô ảnh.
- Quyền đi trước (khi đánh đôminô).
- Avoir la pose — có quyền đi trước
Tham khảo
[sửa]- "pose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)