[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

préférer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.fe.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

préférer ngoại động từ /pʁe.fe.ʁe/

  1. Thích hơn, ưa hơn, coi trọng hơn.
    Préférer l’honneur à l’argent — coi trọng danh dự hơn tiền bạc
    Plante qui préfères les terrains humides — cây ưa đất ẩm
    faites comme vous préférez — anh muốn làm gì tùy anh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]