[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

promulge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

promulge ngoại động từ

  1. Công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật... ).
    to promulgate a law — ban hành một đạo luật
    to promulgate a decree — ban bố một sắc lệnh
  2. Truyền bá.
    to promulgate a doctrine — truyền bá một học thuyết

Tham khảo

[sửa]