quota
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwoʊ.tə/
Danh từ
[sửa]quota /ˈkwoʊ.tə/
Tham khảo
[sửa]- "quota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quota /kɔ.ta/ |
quotas /kɔ.ta/ |
quota gđ /kɔ.ta/
Tham khảo
[sửa]- "quota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)