[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

rusticate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/

Nội động từ

[sửa]

rusticate nội động từ /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/

  1. Về sốngnông thôn, về vui cảnh điền viên.

Ngoại động từ

[sửa]

rusticate ngoại động từ /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/

  1. Tạm đuổi (học sinh đại học).
  2. (Kiến trúc) Trát vữa nhám (vào tường).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]