[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

rustication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrəs.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

rustication /ˌrəs.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Cuộc sốngnông thôn.
  2. Sự đuổi tạm (học sinh đại học).
  3. (Kiến trúc) Sự trát vữa nhám (vào tường).

Tham khảo

[sửa]