[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

racé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực racé
/ʁa.se/
racés
/ʁa.se/
Giống cái racée
/ʁa.se/
racés
/ʁa.se/

racé /ʁa.se/

  1. Nòi.
    Cheval racé — ngựa nòi
  2. (Nghĩa bóng) Thanh nhã.
    Homme racé — người thanh nhã

Tham khảo

[sửa]