[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

radiator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.di.ˌeɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

radiator /ˈreɪ.di.ˌeɪ.tɜː/

  1. Vật bức xạ.
  2. Lò sưởi.
  3. (Kỹ thuật) Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô... ).
  4. (Rađiô) toả nhiệt; cái bức xạ.

Tham khảo

[sửa]