[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

rapt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rapt

  1. Sung sướng vô ngần, mê ly.
  2. Chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào.
    to be rapt in a book — đang say mê đọc sách
    rapt attention — sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rapt
/ʁapt/
rapts
/ʁapt/

rapt /ʁapt/

  1. Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc.
    Rapt d’enfant — sự bắt cóc trẻ con

Tham khảo

[sửa]