[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

realization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

realization /ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. sự thực hiện, sự thực hành.
    the realization of one's hopes — sự thực hiện những hy vọng của mình
  2. Sự thấy , sự hiểu , sự nhận thức .
  3. Sự bán (tài sản, cổ phần... ).

Tham khảo

[sửa]