[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

residue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.zə.ˌduː/

Danh từ

[sửa]

residue /ˈrɛ.zə.ˌduː/

  1. Phần còn lại.
  2. Phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần... ).
  3. (Toán học) Thặng dư.
    residue of a function at a pole — thặng dư của một hàm tại một cực
  4. (Hoá học) .

Tham khảo

[sửa]