[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

royalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁwa.jal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

royalement /ʁwa.jal.mɑ̃/

  1. Một cách đế vương.
    Traiter royalement un hôtel de marque — đãi khách quý một cách đế vương
  2. (Thân mật) Hoàn toàn triệt để.
    S’en moquer royalement — hoàn toàn coi thường

Tham khảo

[sửa]