[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

sổ mũi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ muʔuj˧˥ʂo˧˩˨ muj˧˩˨ʂo˨˩˦ muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ mṵj˩˧ʂo˧˩ muj˧˩ʂo̰ʔ˧˩ mṵj˨˨

Danh từ

[sửa]

sổ mũi

  1. Chảy nước mũi ra.
    Trời rét bị sổ mũi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]