[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

styliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sti.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

styliser ngoại động từ /sti.li.ze/

  1. Cách điệu hóa.
    Styliser une fleur — cách điệu hóa một bông hoa

Tham khảo

[sửa]