[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

sursaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sursaut
/syʁ.sɔ/
sursauts
/syʁ.sɔ/

sursaut /syʁ.sɔ/

  1. Sự giật nẩy mình.
    Avoir un sursaut en entendant une détonation — giật nẩy mình khi nghe một tiếng nổ
  2. (Nghĩa bóng) Sự bộc phát.
    Sursaut d’énergie — sự bộc phát nghị lực
    en sursaut — giật mình
    S’éveiller en sursaut — giật mình tỉnh dậy

Tham khảo

[sửa]