[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

saillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saillant
/sa.jɑ̃/
saillants
/sa.jɑ̃/
Giống cái saillante
/sa.jɑ̃t/
saillantes
/sa.jɑ̃t/

saillant /sa.jɑ̃/

  1. Nhô ra, lồi.
    Corniche saillante — mái đua nhô ra
    Angle saillant — (toán học) góc lồi
  2. Nổi rõ, nổi bật.
    Traits saillants — những nét nổi rõ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saillant
/sa.jɑ̃/
saillants
/sa.jɑ̃/

saillant /sa.jɑ̃/

  1. Chỗ nhô, chỗ lồi.
    Saillant d’un bastion — chỗ lồi của một pháo đài

Tham khảo

[sửa]