scored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɔrd/
Động từ
[sửa]scored
Chia động từ
[sửa]score
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to score | |||||
Phân từ hiện tại | scoring | |||||
Phân từ quá khứ | scored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | score | score hoặc scorest¹ | scores hoặc scoreth¹ | score | score | score |
Quá khứ | scored | scored hoặc scoredst¹ | scored | scored | scored | scored |
Tương lai | will/shall² score | will/shall score hoặc wilt/shalt¹ score | will/shall score | will/shall score | will/shall score | will/shall score |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | score | score hoặc scorest¹ | score | score | score | score |
Quá khứ | scored | scored | scored | scored | scored | scored |
Tương lai | were to score hoặc should score | were to score hoặc should score | were to score hoặc should score | were to score hoặc should score | were to score hoặc should score | were to score hoặc should score |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | score | — | let’s score | score | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]scored /ˈskɔrd/
Tham khảo
[sửa]- "scored", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)