[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

sedentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/

Tính từ

[sửa]

sedentary /ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/

  1. Ngồi.
    sedentary posture — tư thế ngồi
  2. một chỗ, ít đi chỗ khác.
  3. (Động vật học) Không di trú theo mùa (chim).
  4. Chờ mồi (nhện).

Danh từ

[sửa]

sedentary /ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/

  1. Người haynhà.
  2. Con nhện nằm chờ mồi.

Tham khảo

[sửa]