[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

shrank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

shrank nội động từ shrank

  1. Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào.
    this cloth shrinks in the wash — vải này giặt sẽ co
    to shrink into oneself — co vào cái vỏ ốc của mình
  2. Lùi lại, lùi bước, chùn lại.
    to shrink from difficulties — lùi bước trước khó khăn

Ngoại động từ

[sửa]

shrank ngoại động từ

  1. Làm co (vải... ).

Danh từ

[sửa]

shrank

  1. Sự co lại.

Tham khảo

[sửa]