[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

sonorisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sonorisation
/sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
sonorisation
/sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

sonorisation gc /sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự lồng tiếng (vào một bộ phim).
  2. Sự trang âm (cho một phòng... ).
  3. (Ngôn ngữ học) Sự thanh hóa.

Tham khảo

[sửa]