[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

soutenable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sut.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soutenable
/sut.nabl/
soutenable
/sut.nabl/
Giống cái soutenable
/sut.nabl/
soutenable
/sut.nabl/

soutenable /sut.nabl/

  1. Có thể bảo vệ.
    Opinion soutenable — ý kiến có thể bảo vệ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Có thể chịu được.
    Régime qui n'était pas soutenable — chế độ không thể chịu được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]