tìm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti̤m˨˩ | tim˧˧ | tim˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tim˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]tìm
- Cố làm sao cho thấy ra được, cho có được (cái biết là có ở đâu đó).
- Tìm trẻ lạc.
- Khán giả tìm chỗ ngồi.
- Tìm người cộng tác.
- Tìm ra manh mối.
- Vạch lá tìm sâu.
- Cố làm sao nghĩ cho ra.
- Tìm đáp số bài toán.
- Tìm cách giải quyết.
- Tìm lời khuyên nhủ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tìm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Cống
[sửa]Số từ
[sửa]tìm
- một.