[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

tự phụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ fṵʔ˨˩tɨ̰˨˨ fṵ˨˨˨˩˨ fu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ fu˨˨tɨ̰˨˨ fṵ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tự phụ

  1. Tự cho mìnhgiỏi, là tốt hơn người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]