[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

tuấn mã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twən˧˥ maʔa˧˥twə̰ŋ˩˧ maː˧˩˨twəŋ˧˥ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˩˩ ma̰ː˩˧twən˩˩ maː˧˩twə̰n˩˧ ma̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

tuấn mã

  1. Ngựa đẹpchạy giỏi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]