terrier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛr.i.ɜː/
Danh từ
[sửa]terrier /ˈtɛr.i.ɜː/
- Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi).
- (Quân sự) , (từ lóng) quân địa phương.
Tham khảo
[sửa]- "terrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ.ʁje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
terrier /tɛ.ʁje/ |
terriers /tɛ.ʁje/ |
terrier gđ /tɛ.ʁje/
- (Sử học) Sổ địa bạ (phong kiến).
- Hang.
- Terrier de renard — hang cáo
- Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi).
Tham khảo
[sửa]- "terrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)