[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

terrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
terrier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.i.ɜː/

Danh từ

[sửa]

terrier /ˈtɛr.i.ɜː/

  1. Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi).
  2. (Quân sự) , (từ lóng) quân địa phương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terrier
/tɛ.ʁje/
terriers
/tɛ.ʁje/

terrier /tɛ.ʁje/

  1. (Sử học) Sổ địa bạ (phong kiến).
  2. Hang.
    Terrier de renard — hang cáo
  3. Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi).

Tham khảo

[sửa]