[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

thể trạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ʨa̰ːʔŋ˨˩tʰe˧˩˨ tʂa̰ːŋ˨˨tʰe˨˩˦ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ tʂaːŋ˨˨tʰe˧˩ tʂa̰ːŋ˨˨tʰḛʔ˧˩ tʂa̰ːŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

thể trạng

  1. Trạng thái sức khoẻ nói chung của cơ thể người hoặc động vật.
    Nâng cao thể trạng cho bệnh nhân.