[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

tracé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tracé
/tʁa.se/
tracés
/tʁa.se/

tracé /tʁa.se/

  1. Bản vẽ sơ đồ.
    Le tracé d’un boulevard — bản vẽ sơ đồ một đường phố
    Tracé de câble — sơ đồ tuyến cáp
    Tracé du canevas — bản vẽ đường trắc địa
    Tracé d’un chemin de fer — sơ đồ một tuyến đường sắt
    Tracé en éventail — sơ đồ đường nan quạt (đường thành phố)
    Tracé des itinéraires — sơ đồ hành trình
    Tracé de liaison hertzienne — sơ đồ tuyến liên lạc vô tuyến điện
    Tracé des lisses — sơ đồ đường sống dọc (tàu thuỷ)
    Tracé des parcelles — sơ đồ đường phân khoảnh (đất, rừng...)
    Tracé rayonnant — sơ đồ toả tia (xây dựng đô thị)
  2. Đường nét.
    Le tracé de la côte — đường nét bờ biển
    Tracé curviligne — nét cong
  3. Đường, tuyến đường.
    Tracé du métropolitain — tuyến đường xe điện ngầm

Tham khảo

[sửa]