[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

veiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪ.ɫiɳ/

Động từ

[sửa]

veiling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "veil" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

veiling /ˈveɪ.ɫiɳ/

  1. Sự che, sự phủ.
  2. Mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt).
  3. Sự che giấu.

Tham khảo

[sửa]