[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

ventilateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.ti.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ventilateur
/vɑ̃.ti.la.tœʁ/
ventilateurs
/vɑ̃.ti.la.tœʁ/

ventilateur /vɑ̃.ti.la.tœʁ/

  1. Quạt máy.
    Ventilateur aspirateur — quạt hút
    Ventilateur à double aspiration — quạt hút kép, quạt hút hai bên
    Ventilateur soufflant — quạt thổi, quạt đẩy
    Ventilateur foulant/ventilateur positif — quạt đẩy, quạt nén
    Ventilateur de tirage/ventilateur négatif — quạt xả
    Ventilateur réversible — quạt đổi chiều
    Ventilateur à palettes — quạt chong chóng
    Ventilateur à refoulement — quạt nén, quạt nạp
    Ventilateur à hélice/ventilateur hélicoïdal — quạt xoắn ốc, quạt dọc trục
    Ventilateur qui bourdonne — quạt máy vù vù
  2. (Kỹ thuật) Máy quạt gió.
  3. Ống xả hơi (chuồng tiêu).

Tham khảo

[sửa]