[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

xe bò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓɔ̤˨˩˧˥ ɓɔ˧˧˧˧ ɓɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓɔ˧˧˧˥˧ ɓɔ˧˧

Danh từ

[sửa]

xe bò

  1. Xe thô sơhai bánh, thường do trâu bò kéo, dùng để chuyên chở vật nặng.
    Đánh xe bò.

Tham khảo

[sửa]