[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

xe lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Xe lửa Việt Nam

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ lɨ̰ə˧˩˧˧˥ lɨə˧˩˨˧˧ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ lɨə˧˩˧˥˧ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ

[sửa]

xe lửa

  1. () tàu hoả.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Xe lửa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam