[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

xoã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swaʔa˧˥swaː˧˩˨swaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swa̰˩˧swa˧˩swa̰˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

xoã

  1. Xõa.
  2. Để tóc rủ dài xuống.
    Bà ấy.
    Tóc trước khi gội đầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]