концепция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của концепция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncépcija |
khoa học | koncepcija |
Anh | kontseptsiya |
Đức | konzepzija |
Việt | contxeptxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]концепция gc
Tham khảo
[sửa]- "концепция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)