[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

конёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

конёк I м. 3*b

  1. (излюбленный предмет разгаворов) đề tài thích nhất, sở thích.
    сесть на своего конька — được nói đến đề tài [mình] thích thú nhất
  2. (на крыше) nóc [nhà].
  3. .
    морской конёк — (рыба) [con] cá ngựa, ngư mã (Hippocampus)° конёк — II м. — 3*b
  4. Xem коньки

Tham khảo

[sửa]