[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

повести

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

повести Hoàn thành

  1. (В) dẫn, dắt, dìu, dẫn dắt, dìu dắt, đưa đến.
    повести больного к врачу — dìu (dẫn dắt) người bệnh đến bác sĩ
    повести войско в бой — dẫn quân vào trận
    это к добру ге поведёт — việc đó [thì] chẳng đưa đến điều tốt lành được
  2. Xem поводить

Tham khảo

[sửa]