[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

пыхтеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пыхтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)

  1. (тяжело дышать) thở hồng hộc, thở phì phì; перен. ( над Т) cố hết sức, vắt óc.
    пыхтеть над решением задачи — vắt óc giải bài toán
  2. (о машинах) xả hơi phì phì, thở phì phì.
    паровоз пыхтетьел, медленно поднимаясь в гору — chiếc đầu máy vừa thở phì phì vừa chậm rãi chạy lên dốc

Tham khảo

[sửa]