[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

раздор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

раздор

  1. (Sự, mối) Bất hòa, xích mích, va chạm; (ссора) [sự] cãi cọ, cãi vã; (вражда) [sự, mối] hiềm khích, thù ghét.
    сеять раздор — gieo mối bất hòa (hiềm khích), gây sự hiềm khích (xích mích)
    прекратить раздоры — chấm dứt mối bất hòa (xích mích, va chạm)

Tham khảo

[sửa]