[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , , रु

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0930, र
DEVANAGARI LETTER RA

[U+092F]
Devanagari
[U+0931]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ra)

  1. Bán nguyên âm thứ hai trong hệ chữ Devanagari, nhưng được phân loại theo truyền thống một phụ âm. Về mặt ngữ âm, được coi phụ âm rung chân răng.

Xem thêm

[sửa]

Chữ ghép:

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập ر
Tạng ཬ‎ (ṛa‎)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂩 (ra)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(r)

  1. Phụ âm thứ 45 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    रातिtiđêm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi

[sửa]
Thaana ރ (r)
Dives Akuru 𑤧
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    सहरुސަހަރު (saharu)thành phố

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚤
Dogri 𑠤
Nastaliq ر

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    राकशkaśquái vật

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hindi

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂩
Newa 𑐬

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Hindi.
    ज़रूzarūrachắc chắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢼 𑣜
Devanagari
Bengal
Odia ର୍
Latinh R r
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sa)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    रा𑢨𑣜𑣁 (e)phụ nữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập ر (r)
Devanagari
Sharada 𑆫

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(r)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    रॆ्ریٚے (reē)kiến

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 96

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (ra)
Malayalam (ra)
Ả Rập ر
Latinh R r
Brahmi 𑀭
Modi 𑘨

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    गतragatmáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 98

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    अब्‍राहामab‍rahamAbraham

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒩
Kaithi 𑂩
Newa 𑐬

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(r)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    विramặt trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 541

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘨 (ra)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(r)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    राठीMaṭhītiếng Marathi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 357

Tiếng Mundari

[sửa]
Mundari Bani
Devanagari
Bengal
Odia ର୍
Latinh R r

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    रिकाएआrikā'ē'ālàm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐬

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    ramàu sắc

Liên từ

[sửa]

  1. .

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 525

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐬
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्गraṅgamàu sắc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]
Latinh R r
Brahmi 𑀭 (ra)
Devanagari
Bengal (ra)
Sinhala (ra)
Miến (ra)
Thái (ra)
Lanna (ra)
Lào (ra)
Khmer (ra)
Chakma 𑄢 (ra)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    rathachiến xa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰨
Brahmi 𑀭
Grantha 𑌰
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼬 (𑼬)
Kharosthi 𐨪
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑲊
Mãn Châu ᡵᠠ (ra)
Malayalam
Modi 𑘨
Miến
Nandinagari 𑧈 (𑧈)
Newa 𑐬
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆫
Tất Đàm 𑖨
Sinhala (ra)
Tamil (ra)
Telugu (ra)
Thái
Tạng (ra)
Tirhuta 𑒩

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    क्तraktađỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (r)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(r)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    अंगउᱚᱝᱜᱩ (ôṅgur)nho

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập ر (r)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 38 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập ر
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    खुकुکھکُر‎cún

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập ر
Devanagari
Sindh 𑋙
Khojki 𑈦
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ra)

  1. Phụ âm thứ 37 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    आबशार‎آبشار (âbshâr)thác nước

Xem thêm

[sửa]