घ
Giao diện
Mục từ hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn mục từ Wiktionary. Xin hãy giúp phát triển mục từ này bằng cách đặt liên kết đến các mục từ thích hợp khác và chia mục từ theo ngôn ngữ và từ loại. |
Các chữ viết khác
- ঘ (Chữ Assamese)
- ᬖ (Chữ Balinese)
- ঘ (chữ Bengal)
- 𑰑 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀖 (Chữ Brahmi)
- ဃ (Chữ Burmese)
- ઘ (Chữ Gujarati)
- ਘ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌘 (Chữ Grantha)
- ꦓ (Chữ Javanese)
- ಘ (Chữ Kannada)
- ឃ (Chữ Khmer)
- ຆ (Chữ Lao)
- ഘ (Chữ Malayalam)
- ᢚᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘑 (Chữ Modi)
- ᠺᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦱 (Chữ Nandinagari)
- 𑐑 (Chữ Newa)
- ଘ (Chữ Odia)
- ꢕ (Chữ Saurashtra)
- 𑆔 (Chữ Sharada)
- 𑖑 (Chữ Siddham)
- ඝ (Chữ Sinhalese)
- 𑩟 (Chữ Soyombo)
- ఘ (Chữ Telugu)
- ฆ (Chữ Thai)
- གྷ (Chữ Tibetan)
- 𑒒 (Chữ Tirhuta)
- 𑨎 (Chữ Zanabazar Square)