জ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]জ (ja)
- Chữ Bengal ja.
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (zo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 214
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | J j |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (j)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- জামা ― jama ― áo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | জ |
---|---|
Newa | 𑐮 |
Cách phát âm
[sửa]- (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒɔ/, [ˈd͡ʒɔˑ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑɔ/, [ˈdʑɔː], [ˈdʑɔˑ]
Chữ cái
[sửa]জ (jo)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- আন্তর্জাতিক ― antorjatik ― quốc tế
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 467
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (jô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- রাজা ― rājā ― vua
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ৱ, ল, শ, ষ, স, হ, ক্ষ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ज (zo) |
---|---|
Latinh | Z z |
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (zô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
- জা ― za ― ăn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Bodo) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ট, ঠ, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, ৎ, ড়, ঢ়, ক্ষ
Tham khảo
[sửa]- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | জ |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | J j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (jô)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- বজা ― boja ― trứng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ও॑, অ্যা, এ্য, অ়, ই়, উ়, ক, খ, খ়, গ, গ’, ঙ, চ, চ়, ছ, ছ়, জ, জ়, জ়’, ট, ড, ড’, ত, থ, দ, দ’, ন, প, ফ়, ব, ব’, ভ, ভ়, ম, র, ল, ৱ/ওয়, শ, স, হ, য়, ৎস
Tiếng Garo
[sửa]Bengal | জ |
---|---|
Latinh | J j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- জুমাং ― jumang ― giấc mơ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo
[sửa]- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (jô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- হাজং ― hajong ― Hajong
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢮 𑣎 |
---|---|
Devanagari | জ |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Telugu | వ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Ho) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | J j |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (j)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- জব্ ― job ― Gióp
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Job Kepachini (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | J j |
---|---|
Assam | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 95
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | J j |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (j)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- জাবা ― jaba ― rau
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Koch) অ, আ, অৗ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, জ, ঝ, ট, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, j (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | জ |
---|---|
Latinh | J j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (jô)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- জাদু ― jadu ― người yêu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 52
Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯖ (ja) |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 72
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Mundari) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
- Chữ cái thứ 19 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- জন ― jana ― người
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Pali) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬚ (Chữ Balinese)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ဇ (Chữ Burmese)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ଜ (Chữ Odia)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ช (Chữ Thai)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- পূজা ― pūjā ― thờ phụng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব (ৱ), ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Danh từ
[sửa]জ (ja) thân từ, gđ
Tính từ
[sửa]জ (ja) thân từ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | জ |
---|---|
Devanagari | ज |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (jô)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, জ, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴅 |
---|---|
Ả Rập | ج |
Miến | ဇ |
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (ja)
- Phụ âm /ɟ/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Rohingya) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ও॑, অ্যা, এ্য, অ়, ই়, উ়, ক, খ, খ়, গ, গ’, ঙ, চ, চ়, ছ, ছ়, জ, জ়, জ়’, ট, ড, ড’, ত, থ, দ, দ’, ন, প, ফ়, ব, ব’, ভ, ভ়, ম, র, ল, ৱ/ওয়, শ, স, হ, য়, ৎস
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱡ (c’) |
---|---|
Devanagari | ज |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (j)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Santal) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অঁ, ইঁ, উঁ, এঁ, ঔঁ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, স, হ, ৱ
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (jô)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- পনজাইত ― pawnjait ― năm mươi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Tanchangya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ওআ, আই, অ্য, অ౼, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ج (j) |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]জ (j)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Character boxes with images
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Assam
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- tiếng Assam entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- tiếng Atong (Ấn Độ) entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Atong (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bengal
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- tiếng Bengal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- tiếng Bishnupriya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- tiếng Bodo (Ấn Độ) entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- tiếng Garo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Garo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- tiếng Hajong entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- tiếng Ho entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- tiếng Karbi terms in nonstandard scripts
- tiếng Karbi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- tiếng Khasi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Koch
- tiếng Koch terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- tiếng Koch entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- tiếng Manipur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Manipur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mundari
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- tiếng Mundari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag entries with incorrect language header
- tiếng Paharia Kumarbhag terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria entries with incorrect language header
- tiếng Paharia Sauria terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Assamese
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn dùng Chữ Assamese
- Mục từ tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Trang chứa từ tiếng Rangpur có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- tiếng Rangpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- tiếng Rohingya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- tiếng Tanchangya terms in nonstandard scripts
- tiếng Tanchangya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng