স
Giao diện
Xem thêm: সে
Chữ Bengal
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: s, x
Mô tả
[sửa]স (s)
- Chữ Bengal sa.
Tiếng Assam
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (xo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), অ’ (ó), এ’ (é), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (o), ঁ (̃)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 506
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | স |
---|---|
Newa | 𑐳 |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (śo)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- আসসালামু আলাইকুম ― aśośalamu alaikum ― lời chào của người Hồi giáo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo), ৎ (t), ং (ṅ), ঃ (ḥ), ঁ (̃)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1152
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sô)
- Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- সমুদ্র ― śômudrô ― biển
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ৱ, ল, শ, ষ, স, হ, ক্ষ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Garo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sa)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- ইস্হাক ― Ishak ― Isaac (Ma-thi-ơ 1:2)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo
[sửa]- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Assam | স |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sa)
- Chữ cái thứ 36 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- সার ― sáw ― bốn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 178
Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | স |
---|---|
Latinh | S s |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sô)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- সাজিলা ― sajila ― con trai
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok
Tiếng Mundari
[sửa]Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | स (sa) |
Bengal | স |
Odia | ସ୍ |
Latinh | S s |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Mundari) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Pali
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Brahmi | 𑀲 (sa) |
Devanagari | स (sa) |
Bengal | স |
Sinhala | ස (sa) |
Miến | သ (sa) |
Thái | ส (sa) |
Lanna | ᩈ (sa) |
Lào | ສ (sa) |
Khmer | ស (sa) |
Chakma | 𑄥 (sa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sa)
Tính từ
[sửa]স
- Chủ cách số ít giống đực của ত (đó).
Danh từ
[sửa]স
- Hô cách số ít của ত (nó).
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Pali) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tiếng Phạn
[sửa]Devanagari | स (sa) |
---|---|
Bali | ᬲ |
Bengal | স |
Bhaiksuki | 𑰭 |
Brahmi | 𑀲 |
Grantha | 𑌸 |
Gujarat | સ |
Gurmukhi | ਸ |
Java | ꦱ |
Kawi | 𑼱 (𑼱) |
Kharosthi | 𐨯 |
Khmer | ស |
Kannada | ಸ |
Lanna | ᩈ ᨪ |
Lào | ສ |
Mã Khâm | 𑲍 |
Mãn Châu | ᠰᠠ |
Malayalam | സ |
Modi | 𑘭 |
Miến | သ |
Nandinagari | 𑧍 (𑧍) |
Newa | 𑐳 |
Odia | ସ |
Bát Tư Ba | ꡛ |
Saurashtra | ꢱ |
Sharada | 𑆱 |
Tất Đàm | 𑖭 |
Sinhala | ස (sa) |
Tamil | ஸ (sa) |
Telugu | స (sa) |
Thái | ส |
Tạng | ས (sa) |
Tirhuta | 𑒮 |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sa)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- তস্য ― tosyo ― sinh
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴏 |
---|---|
Ả Rập | س |
Miến | သ |
Bengal | স |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (sa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Rohingya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱥ (s) |
---|---|
Devanagari | स |
Bengal | স |
Odia | ସ୍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]স (s)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Character boxes with images
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Assam
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- tiếng Assam entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bengal
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bengal
- tiếng Bengal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- tiếng Bishnupriya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- tiếng Garo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Garo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- tiếng Khasi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant transliterations
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Trang chứa từ tiếng Pali có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Danh từ
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng