[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

ứng cử viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨŋ˧˥ kɨ̰˧˩˧ viən˧˧ɨ̰ŋ˩˧˧˩˨ jiəŋ˧˥ɨŋ˧˥˨˩˦ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨŋ˩˩˧˩ viən˧˥ɨ̰ŋ˩˧ kɨ̰ʔ˧˩ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ứng cử viên

  1. Người ứng cử.
    ứng cử viên tổng thổng
    ứng cử viên của chức vô địch mùa bóng 2006

Tham khảo

[sửa]
  • Ứng cử viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam