[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

’nuther

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnə.ðɜː/

Tính từ

[sửa]

’nuther ( không so sánh được) /ˈnə.ðɜː/

  1. (Thông tục) Khác hẳn; riêng biệt, riêng hẳn.
    a whole ’nuther story — một điều riêng biệt

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]