[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+60F3, 想
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-60F3

[U+60F2]
CJK Unified Ideographs
[U+60F4]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 09” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Suy nghĩ, tưởng tượng.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ý tưởng, quan niệm.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̰ŋ˧˩˧tɨəŋ˧˩˨tɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˩tɨə̰ʔŋ˧˩