新
Tra từ bắt đầu bởi | |||
新 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Phồn thể | 新 |
---|---|
Giản thể | 新 |
Tiếng Nhật | 新 |
Tiếng Hàn | 新 |
新 (bộ thủ Khang Hi 69, 斤+9, 13 nét, Thương Hiệt 卜木竹一中 (YDHML), tứ giác hiệu mã 02921, hình thái ⿰亲斤)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 480, ký tự 10
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13572
- Dae Jaweon: tr. 839, ký tự 10
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 2026, ký tự 21
- Dữ liệu Unihan: U+65B0
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
新 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təŋ˧˧ tən˧˧ | təŋ˧˥ təŋ˧˥ | təŋ˧˧ təŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təŋ˧˥ tən˧˥ | təŋ˧˥˧ tən˧˥˧ |
Tiếng Đường Uông
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Quan Thoại 新.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]新 (ɕĩ)
- mới.
Tham khảo
[sửa]- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. | 新 | |
---|---|---|
giản. # | 新 | |
dị thể | 𣂺 |
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 新 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện |
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Tính từ
[sửa]新
- Mới; tươi.
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đường Uông
- Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đường Uông có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Đường Uông
- tiếng Đường Uông entries with incorrect language header
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động