碨
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
碨 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄟ
- Quảng Đông (Việt bính): wui1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): úi
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟ
- Tongyong Pinyin: wei
- Wade–Giles: wei1
- Yale: wēi
- Gwoyeu Romatzyh: uei
- Palladius: вэй (vɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: wui1
- Yale: wūi
- Cantonese Pinyin: wui1
- Guangdong Romanization: wui1
- Sinological IPA (key): /wuːi̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: úi
- Tâi-lô: uí
- Phofsit Daibuun: uie
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /ui⁵³/
- IPA (Tuyền Châu): /ui⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Danh từ
[sửa]碨
- Con bọ cạp.
Tiếng Nhật
[sửa]Định nghĩa
[sửa]碨
Chuyển tự
[sửa]Tiếng Triều Tiên
[sửa]Định nghĩa
[sửa]碨
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a
- Chữ Hangul: 아
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 石 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 碨
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Hán