薇
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
薇 |
Chữ Hán
[sửa]
|
phồn. | 薇 | |
---|---|---|
giản. # | 薇 |
Tra cứu
[sửa]薇 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+13, 19 nét, Thương Hiệt 廿竹人大 (THOK), tứ giác hiệu mã 44248, hình thái ⿱艹微)
Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 1060, ký tự 21
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 32092
- Dae Jaweon: tr. 1524, ký tự 9
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3303, ký tự 12
- Dữ liệu Unihan: U+8587
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
薇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ | ji˧˥ | ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ | vi˧˥˧ |
- 薔薇 ― tường vi
Tham khảo
[sửa]- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]薇
()
Âm đọc
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
薇 |
ぜんまい Hyōgaiji |
kun’yomi |
Cách viết khács |
---|
紫萁 (không phổ biến) 狗脊 (hiếm) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]薇 (zenmai)
- Ráng ất minh Nhật Bản.
- 薔薇 ― ばら (bara) ― hoa hồng
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]薇 (zenmai)
- Vi
- 階の底の薔薇は夏に入りて開く、 (和漢朗詠集)
- はしのもとのしやうびはなつに入いりてひらく、
- Hoa tường vi trên nền nở khi vào hạ (Fujiwara no Kintō - Thủ hạ trong Họa Hán lãng vĩnh tập năm 1018)
Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji
[sửa]薇
()
Từ ghép
[sửa]薇
- Vi.
- 薔薇 ― ばら ― coosjuN (tường vi)
Tham khảo
[sửa]- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mi]
- Ngữ âm Hangul: [미]
Hanja
[sửa]薇 (eumhun 장미 미 (jangmi mi))
薇 (eumhun 고비 미 (gobi mi))
Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 薇
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]薇
- Dạng Hán tự khác của 미 (mi).
- 玉溪西北接薇原 (幽居)
- 옥계서북접장원 (유거)
- Ngọc khê Tây Bắc tiếp vi nguyên - Khe nước ngọc gặp cánh đồng hoa hồng ở tây bắc (Trương Hôn - Chang Hon - U ký)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄟ, ㄨㄟˊ
- Quảng Đông (Việt bính): mei4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟ
- Tongyong Pinyin: wei
- Wade–Giles: wei1
- Yale: wēi
- Gwoyeu Romatzyh: uei
- Palladius: вэй (vɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟˊ
- Tongyong Pinyin: wéi
- Wade–Giles: wei2
- Yale: wéi
- Gwoyeu Romatzyh: wei
- Palladius: вэй (vɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: mei4
- Yale: mèih
- Cantonese Pinyin: mei4
- Guangdong Romanization: méi4
- Sinological IPA (key): /mei̯²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
[sửa]薇
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật kanji missing grade
- Kanji tiếng Nhật
- Uncommon kanji
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là み
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là び
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là ぜんまい
- tiếng Nhật terms spelled with 薇
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Okinawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Okinawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 薇
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu