[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

𭒀

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𭒀

Chữ Hán

[sửa]

𭒀 U+2D480, 𭒀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D480
𭑿
[U+2D47F]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭒁
[U+2D481]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 08” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

𮀅

  1. Kiêu ngạo, kiêu kỳ.
  2. Kiêu hãnh, khinh thường, xem thường.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]